15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 1
1. A. Math B. Name C. English D. Vietnamese
2. A. Where B. What C. Why D. Can
3. A. Country B. Singapore C. China D. Australia
4. A. Cook B. Play C. Go D. Would
5. A. Birthday B. Monday C. Friday D. Thursday
6. A. Was B. Am C. Is D. Are
7. A. On B. To C. Be D. For
8. A. Japanese B. America C. Cambodia D. Malaysia
Bạn đang xem tài liệu "15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 15_bai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_d.docx
Nội dung text: 15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 1
- PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) Đề 1 Exercise 1: Chọn từ khác loại 1. A. Math B. Name C. English D. Vietnamese 2. A. Where B. What C. Why D. Can 3. A. Country B. Singapore C. China D. Australia 4. A. Cook B. Play C. Go D. Would 5. A. Birthday B. Monday C. Friday D. Thursday 6. A. Was B. Am C. Is D. Are 7. A. On B. To C. Be D. For 8. A. Japanese B. America C. Cambodia D. Malaysia Exercise 2: Cho dạng đúng của các động từ sau 1. He can (climb) ___ the trees. 2. When (be) ___ your birthday? 3. I (stay) ___ at home yesterday. 4. What ___ they (do) ___ now? 5. They (play) ___ the piano now. 6. Today she (have) ___ English and history. 7. What day (be) ___ it today? 8. Tommy and Vicky (be) ___ from Korea.
- Exercise 3: Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B A B 1. What is Mr. Long doing? a, Yes, he can. 2. When is his birthday? b, I am from Vietnam. 3. Where are you from? c, I like dancing and singing. 4. Where were you yesterday? d, His birthday is in October. 5. Can he cook? e, She is Japanese. 6. What is Hanna’s nationality? f, I was at home yesterday. 7. What do they have on Wednesday? g, He is teaching a lesson. 8. What do you like doing? h, They have Math and PE. Exercise 4: Hoàn thành hội thoại dựa vào các từ cho trước do name What an too Bob: Hi. I’m Bob. What’s your (1) ___? Clara: My name is Clara. Nice to meet you. Bob: Nice to meet you, (2) ___. Clara: What is your nationality? Bob: I’m American. (3) ___ about you? Clara: I’m English. Can you sing (4) ___ English song? Bob: Yes, I can. I can sing and dance. Do you like playing the guitar? Clara: Yes, I (5) ___. I want to learn to play it. Bob: I can teach you. Clara: That’s great. Exercise 5: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. you/ subjects/ today/ What/ have/ do? ___? 2. Can/ football/ you/ play? ___? 3. email/ an/ I/ writing/ am.
- ___. 4. She/ very/ cooking/ much/ likes. ___.