Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 7

Exercise 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

1. A. pupil                  B. music                     C. sun                        D. student

2. A. football               B. book                       C. good                       D. food

3. A. Monday              B. come                      C. from                       D. some

4. A. skate                  B. can                         C. may                        D. date

Exercise 2: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống

1. It’s n_ce t_ meet _ou.

2. I’m a p_p_ _.

3. W_ere a_ _ you f_om?

4. T_ _ay is S_nd_y.

5. Tha_ _ you very   _uch.

6. My b_ thday is in Fe_ _uary

docx 3 trang Trà Giang 03/02/2023 6660
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 7", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_de_7.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 7

  1. PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) Đề 7 Exercise 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. A. pupil B. music C. sun D. student 2. A. football B. book C. good D. food 3. A. Monday B. come C. from D. some 4. A. skate B. can C. may D. date Exercise 2: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống 1. It’s n_ce t_ meet _ou. 2. I’m a p_p_ _. 3. W_ere a_ _ you f_om? 4. T_ _ay is S_nd_y. 5. Tha_ _ you very _uch. 6. My b_ thday is in Fe_ _uary Exercise 3: Gạch chân lỗi sai và sửa lại cho đúng 1. What is your birthday? ___ 2. What is she name? ___
  2. 3. I don’t go to school at Sunday. ___ 4. Tom have an Art class today. ___ Exercise 4: Hoàn thành hội thoại dựa vào các từ cho trước do name What an too Bob: Hi. I’m Bob. What’s your (1) ___? Clara: My name is Clara. Nice to meet you. Bob: Nice to meet you, (2) ___. Clara: What is your nationality? Bob: I’m American. (3) ___ about you? Clara: I’m English. Can you sing (4) ___ English song? Bob: Yes, I can. I can sing and dance. Do you like playing the guitar? Clara: Yes, I (5) ___. I want to learn to play it. Bob: I can teach you. Clara: That’s great. Exercise 5: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. you/ subjects/ today/ What/ have/ do? ___? 2. Can/ football/ you/ play?
  3. ___? 3. email/ an/ I/ writing/ am. ___. 4. She/ very/ cooking/ much/ likes. ___. Exercise 6: Viết 1 đoạn văn ngắn từ 3-5 câu về bản thân em Gợi ý: - What’s your name? - How old are you? - When is your birthday? - What subject do you like? - What can you do? ___ ___ ___ ___\