Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 8

Exercise 1: Chọn từ khác loại

1. A. Math      B. Name     C. English      D. Vietnamese

2. A. Where      B. What     C. Why      D. Can

3. A. Country      B. Singapore     C. China      D. Australia

4. A. Cook B.      Play     C. Go      D. Would

5. A. Birthday      B. Monday     C. Friday      D. Thursday

6. A. Was      B. Am     C. Is      D. Are

7. A. On      B. To     C. Be      D. For

8. A. Japanese      B. America     C. Cambodia      D. Malaysia

 

Exercise 2: Cho dạng đúng của các động từ sau

1. He can (climb) _________________ the trees.

2. When (be) _________________ your birthday?

3. I (stay) _________________ at home yesterday.

4. What ______________ they (do) ______________ now?

5. They (play) _________________ the piano now.

docx 4 trang Trà Giang 03/02/2023 6560
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 8", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_de_8.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 8

  1. PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) Đề 8 Exercise 1: Chọn từ khác loại 1. A. Math B. Name C. English D. Vietnamese 2. A. Where B. What C. Why D. Can 3. A. Country B. Singapore C. China D. Australia 4. A. Cook B. Play C. Go D. Would 5. A. Birthday B. Monday C. Friday D. Thursday 6. A. Was B. Am C. Is D. Are 7. A. On B. To C. Be D. For 8. A. Japanese B. America C. Cambodia D. Malaysia Exercise 2: Cho dạng đúng của các động từ sau 1. He can (climb) ___ the trees. 2. When (be) ___ your birthday? 3. I (stay) ___ at home yesterday. 4. What ___ they (do) ___ now? 5. They (play) ___ the piano now.
  2. 6. Today she (have) ___ English and history. 7. What day (be) ___ it today? 8. Tommy and Vicky (be) ___ from Korea. . Exercise 3: Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B A B 1. What is Mr. Long doing? a, Yes, he can. 2. When is his birthday? b, I am from Vietnam. 3. Where are you from? c, I like dancing and singing. 4. Where were you yesterday? d, His birthday is in October. 5. Can he cook? e, She is Japanese. 6. What is Hanna’s nationality? f, I was at home yesterday. 7. What do they have on Wednesday? g, He is teaching a lesson. 8. What do you like doing? h, They have Math and PE. Exercise 4: Dựa vào tranh và hoàn thành câu
  3. 1. He comes from ___. 2. I cannot ___. 3. My birthday is ___ March. 4. I go to Quang Trung ___ school. Exercise 5: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. you/ subjects/ today/ What/ have/ do? ___? 2. Can/ football/ you/ play?
  4. ___? 3. email/ an/ I/ writing/ am. ___. 4. She/ very/ cooking/ much/ likes. ___.