15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 11
I. Odd one out:
1. A. morning | B. afternoon | C. evening | D. birthday |
2. A. England | B. America | C. Vietnamese | D. Japan |
3. A. swim | B. January | C. March | D. May |
4. A. ride | B. badminton | C. dance | D. play |
5. A. Monday | B. Thursday | C. Friday | D. week |
II. Arrange the sentences
1. is/ Linda/ from/ Japan/ ./
……………………………………………………..
2. you/ are/ Where/ from/?
……………………………………………………
3. in/ school/ My/ is/ Tokyo/ ./
……………………………………………………
4. Nga/ your/ birthday/ When/ is/?
…………………………………………………….
5. school/where/ your/ is/ ?/
…………………………………………………….
Bạn đang xem tài liệu "15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 11", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 15_bai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_d.docx
Nội dung text: 15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 11
- PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ 11 I. Odd one out: 1. A. morning B. afternoon C. evening D. birthday 2. A. England B. America C. Vietnamese D. Japan 3. A. swim B. January C. March D. May 4. A. ride B. badminton C. dance D. play 5. A. Monday B. Thursday C. Friday D. week II. Arrange the sentences 1. is/ Linda/ from/ Japan/ ./ 2. you/ are/ Where/ from/?
- 3. in/ school/ My/ is/ Tokyo/ ./ 4. Nga/ your/ birthday/ When/ is/? . 5. school/where/ your/ is/ ?/ . III. Choose the words which have different pronunciations 1. red children Eleven pencil 2. thin skirt music children 3. mouse blouse trouser group 4. face ant fast bat 5. white nineteen thinner triangle 6. pant math art ant IV. Choose the correct answer. 1.What (am/is/are) your phone number? It’s 546746453 2. How (old/age/year) is she? She’s 16 years old. 3. They are 20 years (old/young/age). 4. How old (am/is/are) they? They’re 35.
- 5. How (much/many) stars can you see? I can see six stars. 6. How many (circle/circles) can you see? 3 circles. 7. 30 plus 16 (am/is/are) 46. 8. (would/will) you like some chocolate? Yes, please! 9. What is (your/my/her) favorite subject? I like P.E. 10. (where/when/what) do you have Math? I have Math on Tuesday.