Bài kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2022-2023 môn Tiếng Anh Lớp 4

1.What is your hobby? a.I have Maths, Vietnamese and English.
2.Where are you from? b.He was at home.
3.What subjects do you have today? c.I am from Vietnam.
4.Where was Nam yesterday? d.I like playing badminton.
5.What can you do? e. He played football.
6. What did he do yesterday? f. I can play chess.
docx 2 trang Trà Giang 23/02/2023 4100
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2022-2023 môn Tiếng Anh Lớp 4", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_i_nam_hoc_2022_2023_mon_tieng_anh_l.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2022-2023 môn Tiếng Anh Lớp 4

  1. PHÒNG GD & ĐT BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG TH . MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 Số phách Họ và tên:. . Lớp: BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022– 2023 Số phách MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 Thời gian làm bài: 40 phút Điểm Nhận xét của giáo viên I. Fill in the blank (1p) 1. A_ _ 2. s _ _ _ 3.F _ _ _ _ _ 4. p_ _ _ _ _ II. Circle the best answer. (2ps) 1. What___ Nga doing? A. am B. is C. are 2. What ___ is it today? - It is Thursday. A. day B. week C. month 3. My birthday is ___ the fifteenth of January. A. in B. on C. at 4. A. I like ___ TV. A. watch B. watches C. watching III. Order these sentences.(2ps) 1.a/ is/ Nam/ bike/ riding/. => . 2.played/ with/ I/ father/ my/ chess/. => . 3.sing/can/ and/ Mai/ dance/. => 3.April/ the/ second/ My/ of / on/ is/ birthday/. =>
  2. IV. Read and match( 1,5 p) 1.What is your hobby? a.I have Maths, Vietnamese and English. 2.Where are you from? b.He was at home. 3.What subjects do you have today? c.I am from Vietnam. 4.Where was Nam yesterday? d.I like playing badminton. 5.What can you do? e. He played football. 6. What did he do yesterday? f. I can play chess. 1- 2- .3- .4- .5 6 V.Read and complete.(2,5 ps) Fridays on do when English A: What day is it today? B: It is Monday. A: Do you have (1)___ today? B: Yes, I (2) ___. A: (3) ___ do you have it? B: I have it (4) ___ Mondays and Thursdays. What about you? A: Oh, I have English on Tuesdays, Wednesdays, Thursdays and (5)___ VI. Answer about you.(1p) 1.When do you have English? 2.What is your hobby? .