Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 13

Bài 1. Hãy quan sát kỹ bức tranh rồi điền chữ cái chỉ bức tranh đó (2,5 điểm).

A. rubber                                      B. plane                         C. badminton        

D. cooking                          E. watch TV                    F. Maths

 

              

Ví dụ: 1. A

       

2. …….

 

3. …

     

4. ……. 

      

 5. ……     

       

6. ……..   

 

docx 3 trang Trà Giang 03/02/2023 3760
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 13", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_de_1.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 13

  1. PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ 13 Bài 1. Hãy quan sát kỹ bức tranh rồi điền chữ cái chỉ bức tranh đó (2,5 điểm). A. rubber B. plane C. badminton D. cooking E. watch TV F. Maths 2. . Ví dụ: 1. A 3. 4. . 5. 6. Bài 2. Đọc đoạn văn sau và tích vào câu đúng (T) hoặc sai (F) (2,5 điểm)
  2. It is Friday today. We are having a break. We are doing exercise in the school playground. Phong is jumping. Linda and Mai are playing badminton. Nam and Tom are skipping. Quan and Peter are playing basketball. We are having a lot of fun here. T F 1. We are doing exercise in the school gym. 2. Phong is skipping. 3. Linda and Peter are playing badminton. 4. Nam and Tom are skipping. 5. Quan and Peter are playing table tennis. Bài 3. Đọc và nối (2,5 điểm) 1. Where are you from? A. I can play volleyball. 2. What day is it today? B. I watched TV. 3. What can you do? C. I’m from Japan. 4. What’s he doing? D. It’s Wednesday. 5. What did you do yesterday? E. He’s painting a mask.
  3. Bài 4. Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa (2,5 điểm). 1. in / 4A / I / Class / am /. 2. you / nationality / What / are /? 3. school / I / at / yesterday / was /. 4. What / have / you / today / subjects / do /? 5. like / a / I / kite / flying /.