Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 2

I. Chọn từ khác loại. 

1. A. school B. skate C. play D. sing
2. A. she B. he C. them D. it
3. A. Malaysian B. Chinese C. Japanese D. Paris
4. A. high B. tall C. short D. fine
5. A. playing B. morning C. singing D. going

II. Read and choose the correct answer. 

1. When's your birthday?

A. It's Tuesday. 

B. It 's at next Monday. 

C. It's on the sixth of June.

2. _______________? - I can do aerobics.

A. Can you draw?

B. What can you do?

C. What she can do?

3. What nationality is Linda?

A. She is English. 

B. She is from England. 

C. She is nine. 

4. Goodbye, Lan. 

A. Bye, Linda. 

B. Good morning, I am Lan. 

C. Stand up

5. Can you dance?

A. No, you can't.

B. Yes, she can 

C. Yes, I can.

docx 3 trang Trà Giang 02/02/2023 4960
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_de_2.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 2

  1. PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) Đề 2 I. Chọn từ khác loại. 1. A. school B. skate C. play D. sing 2. A. she B. he C. them D. it 3. A. Malaysian B. Chinese C. Japanese D. Paris 4. A. high B. tall C. short D. fine 5. A. playing B. morning C. singing D. going II. Read and choose the correct answer. 1. When's your birthday? A. It's Tuesday. B. It 's at next Monday. C. It's on the sixth of June. 2. ___? - I can do aerobics.
  2. A. Can you draw? B. What can you do? C. What she can do? 3. What nationality is Linda? A. She is English. B. She is from England. C. She is nine. 4. Goodbye, Lan. A. Bye, Linda. B. Good morning, I am Lan. C. Stand up 5. Can you dance? A. No, you can't. B. Yes, she can C. Yes, I can. III. Read and match.
  3. 1. Where are you from? A. She can dance. 2. What can she do? B. No, I can't. 3. What day is it today? C. Good morning, Ana. 4. Can you play the piano? D. It is Thursday. 5. Good morning, Linda. E. I am from France. IV. Put the words in order. 1. It/ Monday/ on/ is/ ./ ___ 2. Can/ the/ piano/ play/ you/ ?/ ___ 3. What/ today/ it/ day/ is/ ?/ ___ 4. birthday/ May/ fifth/ My/ on/ is/ of/ the/ ./ ___ 5. Saturdays/ does/ What/ do/ she/ on/ ?/