Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 20

1. Where _____ you from? I am from Vietnam.

A. is B. be C. am D. are

2. There _____ twenty students in my class.

A. is B. am C. are D. don't

3. A: Hi! My name is Tuan

B: I am Minh. Nice to meet _____.

A. you B. his C. her D. she

4. Choose the odd one out.

A. cat B. dog C. house D. cow

5. My brother _____ 5 years old.

A. am B. is C. are D. be

6. Choose the odd one out.

A. soccer B. Physics C. Music D. Maths

7. Tuan is my _____ too.

A. he B. she C. friend D. be

docx 3 trang Trà Giang 03/02/2023 3680
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 20", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_de_2.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 20

  1. PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ 20 Phần 1: Pick the right answer (Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây) 1. Where ___ you from? I am from Vietnam. A. is B. be C. am D. are 2. There ___ twenty students in my class. A. is B. am C. are D. don't 3. A: Hi! My name is Tuan B: I am Minh. Nice to meet ___. A. you B. his C. her D. she 4. Choose the odd one out. A. cat B. dog C. house D. cow 5. My brother ___ 5 years old. A. am B. is C. are D. be 6. Choose the odd one out. A. soccer B. Physics C. Music D. Maths 7. Tuan is my ___ too.
  2. A. he B. she C. friend D. be 8. We do many exercises ___ Math lessons. A. to B. so C. during D. but 9. Is ___ house big? A. you B. your C. yours D. yous 10. Tuan is ___ neighbour. A. he B. him C. they D. his Phần 2: Fill the blank (Điền từ/ chữ cái còn thiếu vào chỗ trống) 11. Do you want a cup of coffee? _ _, I am not. 12. A ch_ _ken 13. Stand _ _, please. 14. _ _ose are my notebooks. 15. A. Where is Tuan from? B: _ _ is from Thailand. 16. home w_ _k 17. This is my h_use. 18. suns_ _ne 19. There are twenty chairs _ _ my classroom. 20. I _ _ _ swim but I can't dive.
  3. Phần 3: Cool pair matching (Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng) 21. Pencil A. Quả táo 22. Apple B. Cái giường 23. Bed C. Cái bàn 24. Table D. Ngôi nhà 25. Cat E. Con Mèo 26. House F. Bút chì