Đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh Lớp 4 - Đề 4 (Có lời giải chi tiết)

Choose the correct answer.  
1. ________ is the date today? 
A. Where 
B. What 
C. When 
D. How 
2. It’s the ______ of May. 
A. five 
B. today  
C. fifth 
D. fiveth 
3. Where are you from? - ______________. 
A. I’m from Malaysia. 
B. I’m Japanese. 
C. I from Japan. 
D. I Malaysian. 
4. ______ you sing? ______, I can. 

A. Can - No 
B. Can’t - Yes 
C. Can - Yes 
D. Can’t - No 
5. I have Math _______ Monday and Wednesday. 
A. on  
B. in  
C. at 
D. of 

pdf 8 trang Mạnh Đạt 15/07/2023 3500
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh Lớp 4 - Đề 4 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_ki_1_tieng_anh_lop_4_de_4_co_loi_giai_chi_t.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh Lớp 4 - Đề 4 (Có lời giải chi tiết)

  1. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ – ĐỀ 4 MÔN: TIẾNG ANH 4 A. LISTENING Listen and complete. 1. Nam: What can you do, Julia? Julia: Well, I can draw and (1) ___ quite well. I can also (2) ___, but I don't swim so well. 2. Dan: Can you play any (3) ___ Jane? Jane: Yes, of course. Dan: What sports can you play? Jane: A lot. Football, (4)___ , volleyball, and so on. 3. Oh, the kids are so noisy. What should we do with them? You can play the (5) ___ or read some fairy tales. Then they will (6) ___ to you and don't make noise any more. B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look and match. a. Play badminton 1. b. At night 2.
  2. c. Japan 3. d. Watch TV 4. f. Play piano 5. II. Choose the correct answer. 1. ___ is the date today? A. Where B. What C. When D. How 2. It’s the ___ of May. A. five B. today C. fifth D. fiveth 3. Where are you from? - ___. A. I’m from Malaysia. B. I’m Japanese. C. I from Japan. D. I Malaysian. 4. ___ you sing? ___, I can.
  3. A. Can - No B. Can’t - Yes C. Can - Yes D. Can’t - No 5. I have Math ___ Monday and Wednesday. A. on B. in C. at D. of III. Find ONE mistake in each sentence then correct it. 1. Who is your birthday? 2. What is he name? 3. I go to school in Monday. 4. Linda have a birthday party today. 5. They are from English. IV. Read and do the following tasks. Hello, my name is Rei. I’m Japanese and I come from Japan. I can speak Japanese and English. My school is an international school. I have got a lot of friends here. There are twenty students in my class. They are from different countries. Linda is from England. Jake and Keith come from the USA. Han is from Viet Nam. SeoAhn comes from Korea. My friends are kind and friendly. We often play badminton and hide-and-seek together during break time together. 1. Decide if the sentence below is True (T) or False (F). 1. Rei is Vietnamese. 2. He can speak Japanese and English. 4. He has many friends at school. 4. All of his friends come from Viet Nam, 5. Rei plays badminton and hide-and-seek with his friends at the break time. 2. s 1. What nationality is Rei? 2. Can he speak English? 3. How many students are there in his class? 4. Where are Jake and Keith from? 5. What do Rei and his friends play at the break time? THE END
  4. ĐÁP ÁN A. LISTENING Listen and complete. 1. sing 2. swim 3. sports 4. badminton 5. piano 6. listen B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look and match. 1 – d 2 – c 3 – f 4 – b 5 – a II. Choose the correct answer. 1. B 2. C 3. A 4. C 5. A III. Find ONE mistake in each sentence then correct it. 1. Who -> What 2. he -> his 3. in -> on 4. have -> has 5. English -> England IV. Read and do the following tasks. 1. Decide if the sentence below is True (T) or False (F). 1. F 2. T 3. T 4. F 5. T 2. Answer the questions. 1. He is Japanese. 2. Yes, he can. 3. There are twenty students in his class. 4. They are from the USA. 5. They play badminton, hide-and-seek together at the break time. LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING Listen and complete. (Nghe và hoàn thành.) 1. Nam: What can you do, Julia? Julia: Well, I can draw and sing quite well. I can also swim but I don't swim so well. 2.
  5. Dan: Can you play any sports, Jane? Jane: Yes, of course. Dan: What sports can you play? Jane: A lot. Football, badminton, volleyball, and so on. 3. Oh, the kids are so noisy. What should we do with them? You can play the piano or read some fairy tales. Then they will listen to you and don't make noise any more. Tạm dịch: 1. Nam: Cậu có thể làm gì, Julia? Julia: Ồ, tớ có thể vẽ và hát khá tốt. Tớ cũng có thể bơi nữa nhưng tớ bơi không giỏi lắm. 2. Dan: Cậu có thể chơi môn thể thao nào không, Jane? Jane: Có, dĩ nhiên rồi. Dan: Cậu có thể chơi những môn thể thao nào? Jane: Nhiều lắm. Bóng đá, cầu lông, bóng chuyền, vân vân. 3. Ôi, bọn trẻ ồn ào quá. Chúng ta nên làm gì với chúng đây? Cậu có thể chơi đàn piano hoặc đọc truyện cổ tích cho tụi nhỏ. Chúng sẽ nghe cậu và không làm ồn nữa đâu. B. READING & WRITING I. Look and match. a. Play badminton (chơi cầu lông) b. At night (vào buổi đêm) c. Japan (Nhật Bản) d. Watch TV (xem TV) f. Play piano (chơi đàn piano) II. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng .) 1. B Kiến thức: Hỏi hôm nay là ngày mấy: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?) 2. C Kiến thức: Nói về ngày tháng: It’s + the + ngày (số thứ tự) + of + tháng.
  6. It’s the fifth of May. (Ngày 5 tháng Chín.) 3. A Kiến thức: Hỏi ai đó từ đâu đến: Where + is/are + S + from? S + am/is/are + from + địa điểm. Where are you from? (Bạn từ đâu đến vậy?) I’m from Malaysia. (Tớ đến từ Ma-lai-xi-a.) 4. C Kiến thức: Hỏi về khả năng của ai đó: Can + S + động từ nguyên thể? Yes, S + can. No, S + can’t. Can you sing? (Bạn có thể hát không?) Yes, I can. (Có, tớ có thể.) 5. A Kiến thức: Nói có môn học nào đó vào thứ mấy trong tuần: S + have/has + môn học + on + thứ trong tuần. I have Math on Monday and Wednesday. (Tôi có môn Toán vào thứ Hai và thứ Tư.) III. Find ONE mistake in each sentence then correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa lại.) 1. Kiến thức: Hỏi ngày sinh của ai đó: What is + your/his/her + birthday? Sửa: Who -> What What is your birthday? (Sinh nhật của bạn là ngày nào?) 2. Kiến thức: Hỏi tên của ai đó: What is + your/his/her + name? Sửa: he -> his What is his name? (Tên của anh ấy là gì?) 3. Kiến thức: Với các ngày trong tuần, ta sử dụng giới từ “on” đi kèm, chứ không phải “in” Sửa: in -> on I go to school on Monday. (Tôi đến trường vào thứ Hai.) 4. Kiến thức: Với chủ ngữ “She”, động từ chính trong câu cần phải chia.
  7. Sửa: have -> has Linda has a birthday party today. (Linda có một bữa tiệc sinh nhật vào ngày hôm nay.) 5. Kiến thức: Nói ai đó đến từ đâu: S + am/is/are + from + địa điểm. Sửa: English -> England They are from England. (Họ đến từ nước Anh.) IV. Read and do the following tasks. (Đọc và làm các bài tập bên dưới.) Hello, my name is Rei. I’m Japanese and I come from Japan. I can speak Japanese and English. My school is an international school. I have got a lot of friends here. There are twenty students in my class. They are from different countries. Linda is from England. Jake and Keith come from the USA. Han is from Viet Nam. SeoAhn comes from Korea. My friends are kind and friendly. We often play badminton and hide-and-seek together during break time together. Tạm dịch: Xin chào, tên tớ là Rei. Tớ là người Nhật Bản và tớ đến từ Nhật. Tớ có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh. Trường học của tớ là trường quốc tế. Tớ có rất nhiều bạn ở đây. Có 20 học sinh trong lớp học của tớ. Họ đến từ những đất nước khác nhau. Linda đến từ Anh quốc. Jake và Keith đến từ Mỹ. Hân đến từ Việt Nam. SeoAhn đến từ Hàn Quốc. Các bạn của tớ đều rất tốt bụng và thân thiện. Chúng tớ thường chơi cầu lông và trốn tìm cùng nhau vào giờ ra chơi. 1. Decide if the sentence below is True (T) or False (F). (Điền Đúng (T) hoặc Sai (F) cho các câu dưới đây.) 1. Rei is Vietnamese. (Rei là người Việt Nam.) -> F Thông tin: I’m Japanese and I come from Japan. (Tớ là người Nhật Bản và tớ đến từ Nhật.) 2. He can speak Japanese and English. (Cậu ấy có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh.) -> T Thông tin: I can speak Japanese and English. (Tớ có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh.) 3. He has many friends at school. (Cậu ấy có rất nhiều bạn ở trường.) -> T Thông tin: I have got a lot of friends here. (Tớ có rất nhiều bạn bè ở đây (ở trường học.)) 4. All of his friends come from Viet Nam. (Tất cả những người bạn của cậu ấy đều đến từ Việt Nam.) -> F Thông tin: They are from different countries. (Họ đến từ những quốc gia khác nhau.) 5. Rei plays badminton and hide-and-seek with his friends at the break time. (Rei chơi cầu lông và trốn tìm với bạn của cậu ấy trong giờ ra chơi.)
  8. -> T Thông tin: We often play badminton and hide-and-seek together during break time together. (Chúng tớ thường chơi cầu lông và trốn tìm cùng nhau vào giờ ra chơi.) 2. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.) 1. What nationality is Rei? (Rei có quốc tịch gì?) He is Japanese. (Cậu ấy là người Nhật Bản.) 2. Can he speak English? (Cậu ấy có thể nói tiếng Anh hay không?) Yes, he can. (Có, cậu ấy có thể.) 3. How many students are there in his class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của cậu ấy?) There are twenty students in his class. (Có 20 học sinh ở trong lớp của cậu ấy.) 4. Where are Jake and Keith from? (Jake và Keith đến từ đâu?) They are from the USA. (Họ đến từ nước Mỹ.) 5. What do Rei and his friends play at the break time? (Rei và các bạn của cậu ấy chơi gì trong giờ giải lao?) They play badminton, hide-and-seek together at the break time. (Họ chơi cầu lông, trốn tìm trong giờ giải lao.)