Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 4 - Đề 1 (Có đáp án)

Question 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. a/ fly/ want/ I/ to/ kite/.
____________________________________________________
2. They/ school/ yesterday/ went/ to.
____________________________________________________
3. When/ birthday/ your/ is/?
____________________________________________________
4. can/ cannot/ jump high/ Tom/ but/ run fast/.
____________________________________________________
5. Monday/ has/ on/ Tom/ PE/.
____________________________________________________
6. doing/ What/ they/ are/?
____________________________________________________
doc 3 trang Mạnh Đạt 18/07/2023 2040
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 4 - Đề 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ki_2_tieng_anh_4_de_1_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 4 - Đề 1 (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 ĐỀ 1 Question 1: Chọn từ khác loại 1. A. about B. where C. how D. who 2. A. collect B. read C. do D. like 3. A. Art B. Music C. subject D. History 4. A. blue B. puppet C. purple D. red Question 2: Dựa vào tranh để hoàn thành các câu sau Question 3: Chọn từ thích hợp trong hộp thoại để điền vào chỗ trống happy England friend dance club This is my new (1) ___. Her name is Linda. She is from (2) ___. She can sing many Vietnamese songs. In her free time, she goes to music (3) ___. She is (4) ___ there. Question 4: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng 1. She don’t like playing badminton. ___ 2. Sandy is an pupil at Hong Bang primary school. ___ 3. We have English in Friday. ___ 4. My birthday is on the twenty of December. ___ Question 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1. a/ fly/ want/ I/ to/ kite/. ___ 2. They/ school/ yesterday/ went/ to.
  2. ___ 3. When/ birthday/ your/ is/? ___ 4. can/ cannot/ jump high/ Tom/ but/ run fast/. ___ 5. Monday/ has/ on/ Tom/ PE/. ___ 6. doing/ What/ they/ are/? ___ Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2021 - Đề 1 Question 1: 1. A 2. D 3. C 4. B Question 2: 1. She is writing a dictation. 2. Women’s day is in March. 3. I have English today. 4. They went for a walk yesterday. Question 3: 1. FRIEND 2. ENGLAND 3. CLUB 4. HAPPY Question 4: 1. don’t ⇒ doesn’t 2. an ⇒ a 3. in ⇒ on
  3. 4. twenty ⇒ twentieth Question 5: 1. I want to fly a kite. 2. They went to school yesterday. 3. When is your birthday? 4. He can jump high but cannot run fast. 5. Tom has PE on Monday. 6. What are they doing?