15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 2

Exercise 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

1. A. pupil            B. music               C. sun                   D. student

2. A. football                  B. book                C. good                 D. food

3. A. Monday       B. come                C. from                 D. some

4. A. skate            B. can                   C. may                  D. date        

Exercise 2: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống

1. It’s n_ce t_ meet _ou.

2. I’m a p_p_ _.

3. W_ere a_ _ you f_om?

4. T_ _ay is S_nd_y.

5. Tha_ _ you very _uch.

6. My b_ thday is in Fe_ _uary.

docx 2 trang Trà Giang 03/02/2023 4180
Bạn đang xem tài liệu "15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docx15_bai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_d.docx

Nội dung text: 15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 2

  1. PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ 2 Exercise 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. A. pupil B. music C. sun D. student 2. A. football B. book C. good D. food 3. A. Monday B. come C. from D. some 4. A. skate B. can C. may D. date Exercise 2: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống 1. It’s n_ce t_ meet _ou. 2. I’m a p_p_ _. 3. W_ere a_ _ you f_om? 4. T_ _ay is S_nd_y. 5. Tha_ _ you very _uch. 6. My b_ thday is in Fe_ _uary. Exercise 3: Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh  Hi. It’s nice to see you. I’m from England. But I live in Hanoi now.  Nice to meet you, Tom. Where are you from?  Yes, I am. I love learning Vietnamese.  No, I can’t speak it fluently.  Oh I’m in Hanoi, too. Are you a pupil?  Hey, Anna. This is my friend, Tom.  Wow! Can you speak Vietnamese?
  2. Exercise 4: Dựa vào tranh và hoàn thành câu 1. He comes from ___. 2. I cannot ___. 3. My birthday is ___ March. 4. I go to Quang Trung ___ school. Exercise 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1. you/ What/ nationality/ are? ___. 2. have/ They/ Tuesday/ Math/ on. ___. 3. play/ She/ cannot/ baseball. ___. 4. it/ day/ What/ today/ is/? ___.