15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 3
Exercise 1: Viết các tháng trong năm theo đúng thứ tự
MAY DECEMBER JUNE
FEBRUARY OCTOBER APRIL
MARCH JULY SEPTEMBER
JANUARY AUGUST NOVEMBER
1. ________________ 7. ________________
2. ________________ 8. ________________
3. ________________ 9. ________________
4. ________________ 10. _______________
5. ________________ 11. _______________
6. ________________ 12. _______________
Exercise 2: Chọn từ khác loại
1. A. ski B. skip C. school D. skate
2. A. he B. her C. you D. they
3. A. flag B. Malaysia C. Singapore D. China
4. A. nice B. name C. class D. pupil
File đính kèm:
- 15_bai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_d.docx
Nội dung text: 15 Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 3
- PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ 3 Exercise 1: Viết các tháng trong năm theo đúng thứ tự MAY DECEMBER JUNE FEBRUARYOCTOBER APRIL MARCH JULY SEPTEMBER JANUARY AUGUST NOVEMBER 1. ___ 7. ___ 2. ___ 8. ___ 3. ___ 9. ___ 4. ___ 10. ___ 5. ___ 11. ___ 6. ___ 12. ___ Exercise 2: Chọn từ khác loại 1. A. ski B. skip C. school D. skate 2. A. he B. her C. you D. they 3. A. flag B. Malaysia C. Singapore D. China 4. A. nice B. name C. class D. pupil
- Exercise 3: Gạch chân lỗi sai và sửa lại cho đúng 1. What is your birthday? ___ 2. What is she name? ___ 3. I don’t go to school at Sunday. ___ 4. Tom have an Art class today. ___ Exercise 4: Chọn đáp án đúng 1. Where are you from, Tom? ___ from America. A. I am B. My name C. You are D. Her name 2. Hello, my ___ is Mary. A. name B. name’s C. named D. names 3. This ___ my friend, Linda. She is from England. A. is B. are C. was D. were 4. ___ is the date today? A. Where B. What C. When D. How 5. ___to meet you, too. A. Fine B. She C. They D. Nice 6. Where are you from? A. I’m from Malaysia. C. I’m an Japanese. B. I from Japan. D. I Malaysian. 7. you sing? , I can. A. Can/ No B. Cannot/ Yes C. Can/ Yes D. Can/ Not 8. My birthday is on the of October. A. Thursday B. two C. ten D. fifth Exercise 5: Viết 1 đoạn văn ngắn từ 3-5 câu về bản thân em Gợi ý:
- - What’s your name? - How old are you? - When is your birthday? - What subject do you like? - What can you do? ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___