Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 10

Exercise 1: Chọn từ khác loại

1. A. Sunday                 B. Birthday                  C. Saturday                   D. Wednesday

2. A. school                 B. go                           C. come                       D. have

3. A. December            B. October                   C. Australia                 D. March

4. A. cook                    B. skip                         C. skate                       D. can

Exercise 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. you/ What/ nationality/ are?

___________________________________________________________.

2. have/ They/ Tuesday/ Math/ on.

___________________________________________________________.

3. play/ She/ cannot/ baseball.

___________________________________________________________.

4. it/ day/ What/ today/ is/?

___________________________________________________________.

docx 4 trang Trà Giang 03/02/2023 7200
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_4_thi_diem_de_1.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng Anh Lớp 4 (Thí điểm) - Đề 10

  1. PHÒNG GD& ĐT BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC . Môn: Tiếng Anh 4 ( Thí điểm) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) Đề 10 Exercise 1: Chọn từ khác loại 1. A. Sunday B. Birthday C. Saturday D. Wednesday 2. A. school B. go C. come D. have 3. A. December B. October C. Australia D. March 4. A. cook B. skip C. skate D. can Exercise 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1. you/ What/ nationality/ are? ___. 2. have/ They/ Tuesday/ Math/ on. ___. 3. play/ She/ cannot/ baseball. ___. 4. it/ day/ What/ today/ is/? ___. Exercise 3: Hoàn thành đoạn văn sau
  2. can’t, Japanese, December, singing, Japan, cooking My name is Akio. I am from (1) I am (2) I am ten years old. My birthday is in (3) I can use a computer but I (4) play the piano. My hobby is (5) and (6) Vietnamese songs. What about you? Exercise 4: Nghe và nối a. b. c. d. 2 3 4 1 Listen and number (1 m) A B
  3. Listen and tick ( )(1m) 1. What can you do? A B 2. Do you like playing chess? A B 3. Where are you from? A B 4. When is your bithday?
  4. A B Exercise 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh 1. Cô ấy là một học sinh. ___ 2. Anh ấy đến từ nước Mỹ. ___ 3. Cảm ơn bạn rất nhiều. ___ 4.Hôm nay là thứ mấy?