Đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh Lớp 4 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
I. Hoàn thành các câu sau:
1. What _ _ _ _ do you have lunch? At 11.00
2. What’s her _ _ _? She’s a teacher.
3. I _ _ _ _ chicken.
4. What time is _ _?
5. Mineral water is my favourite _ _ _ _.
6. Where are you _ _ _ _?
7. These _ _ _ notebooks.
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh Lớp 4 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_giua_hoc_ki_2_tieng_anh_lop_4_nam_hoc_2021_2022_co_da.doc
Nội dung text: Đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh Lớp 4 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
- ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 4 NĂM 2021 - 2022 MÔN TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN Đề thi giữa học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 1 I. Hoàn thành các câu sau: 1. What _ _ _ _ do you have lunch? At 11.00 2. What’s her _ _ _? She’s a teacher. 3. I _ _ _ _ chicken. 4. What time is _ _? 5. Mineral water is my favourite _ _ _ _. 6. Where are you _ _ _ _? 7. These _ _ _ notebooks. II. Chọn đáp án đúng. 1. Do you like Maths? Yes, I . A. like. B. am. C. do D. is 2. I get . at 6.30
- A. go B. up C. on D. to 3. What do you do English lessons? A. in B. on C. at D. during 4. I like meat. It’s my favourite A. drink B. milk C. food D. juice 5. I’m I’d like some rice. A. hungry B. thirsty C. angry
- D. hurry III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1. hungsy, you, when, can 1 . 2. book, zou, tima, qlease, pen, 2 chickan, clock 3 . 3. bike, jump, Englich, plai, mep 4 . 4. milk, want, banama, momkey, food IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1. is / juice / my / orange / favourite / drink . 2. chicken / favourite / my/ is / food . . ĐÁP ÁN I. Hoàn thành các câu sau: 1 - time; 2 - job; 3 - like; 4 - it; 5 - from; 6 - are; II. Chọn đáp án đúng.
- 1 - C; 2 - B; 3 - D; 4 - C; 5 - A; III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1 hungry 1. hungsy, you, when, can 2 zoo, time, please, 2. book, zou, tima, qlease, pen, chickan, chicken clock 3 English, play, 3. bike, jump, Englich, plai, mep map 4. milk, want, banama, momkey, food 4 banana, monkey . IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1 - Orange juice is my favorite drink. 2 - Chicken is my favorite food.
- Đề thi tiếng Anh lớp 4 giữa học kì 2 có đáp án - Đề số 2 I. Hoàn thành các câu sau: 1. I _ _ _ up at 6.00 am. 2. _ _ _ _ are you from? 3. I like meat. It’s _ _ favourite food. 4. I wants some books. _ _ _’s go to the bookshop. 5. What’s his _ _ _? He’s a worker. 6. Orange juice is _ _ favourite drink. 7. What _ _ _ _ is it? It’s 8.00 o’clock. 8. These _ _ _ maps. II. Chọn đáp án đúng. 1. What do you do Maths lessons ? A. in. B. on. C. during D. at 2. I like bread. It’s my favourite A. drink
- B. food C. milk D. juice 3. Do you like English? Yes, I A. am B. do C. does D. is 4. I’m I’d like some water. A. hungry B. angry C. hungry D. thirsty 5. I go to school 6.45 am. A. in B. at C. on D.to
- III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1.milk, you, fron, can, when, plai 1 2.like, zou, my, qlease, pen, chickan, 2 . 3.ride, how, footboll, 3 4.dring, banama, hungri 4 IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1. is / water/my/ mineral/ favourite/drink 2. his/ teacher / father / a/ is ĐÁP ÁN I. Hoàn thành các câu sau: 1 - get; 2 - Where; 3 - my; 4 - Let; 5 - job; 6 - my; 7 - time; 8 - are; II. Chọn đáp án đúng. 1 - C: 2 - B; 3 - B; 4 - D; 5 - B; III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B
- A B 1.milk, you, fron, can, when, plai 1 from, play 2.like, zou, my, qlease, pen, chickan, 2 zoo, please, chicken 3.ride, how, footboll, 3 football. 4.dring, banama, hungri 4 banana, hungry IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1 - Mineral water is my favorite drink. 2 - His father is a teacher.
- Đề thi giữa học kì 2 lớp 4 môn Anh có đáp án - Đề số 3 I. Hoàn thành các câu sau: 1. Where _ _ _ you from? 2. What’s your _ _ _? I’m an engineer. 3. What _ _ _ _ is it? It’s 9.00 o’clock. 4. What time do you _ _ _ _ lunch? II. Chọn đáp án đúng. 1. I go to school . 6.30 am A. on B. to C. by D. at 2. What do you do . Art lessons? A. in B. during C. on D. at 3. I’m . I’d like some noodles. A. hungry
- B. thirsty C. hurry D. angry 4. I like beef. It’s my favourite . A. drink B. food C. juice D. milk III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1. banama, who, rike, food 1 . 2. chickan, dring 2 3. qlease, from, braed 3 . 4. doktor, zou, musik, gane 4 . IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1. are /my / meat/ favourite/ food/and/beef .
- 2. sister /my / a/ singer /is . ĐÁP ÁN I. Hoàn thành các câu sau: 1 - are; 2 - job; 3 - time; 4 - have; II. Chọn đáp án đúng. 1 - D; 2 - B; 3 - A; 4 - B; III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1 banana, ride . 1. banama, who, rike, food 2 chicken, drink 2. chickan, dring 3 please, bread . 3. qlease, from, braed 4 doctor, zoo, music, 4. doktor, zou, musik, gane game . IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1 - Meat and beef are my favorite food. 2 - My sister is a singer.